Cấu trúc ngữ pháp AあってのB
Diễn tả một mối quan hệ gắn kết giữa hai yếu tố A và B, trong đó B tồn tại hoặc có thể xảy ra nhờ vào sự hiện diện hoặc tác động của A.
Ví dụ:
- 友達あっての楽しいパーティーだった。
Đó là một bữa tiệc vui vẻ nhờ có sự có mặt của bạn bè. - 家族あっての支え合いが大切だ。
Sự giúp đỡ lẫn nhau trong gia đình là rất quan trọng. - 健康あっての幸福だと思います。
Tôi nghĩ rằng sức khỏe là nguồn hạnh phúc. - 勉強あっての合格です。
Đỗ đại học là nhờ vào việc học tập. - 家族あっての安心感があります。
Có cảm giác an tâm nhờ vào gia đình. - 友情あっての信頼関係です。
Mối quan hệ đáng tin cậy là nhờ vào tình bạn. - 人々の努力あっての社会の発展です。
Sự phát triển của xã hội là nhờ vào nỗ lực của mọi người. - 経験あっての教訓を学びましょう。
Hãy học từ những bài học nhờ vào kinh nghiệm.