Cấu trúc ngữ pháp N1 AあってのB

Cấu trúc ngữ pháp AあってのB

Diễn tả một mối quan hệ gắn kết giữa hai yếu tố A và B, trong đó B tồn tại hoặc có thể xảy ra nhờ vào sự hiện diện hoặc tác động của A.

Ví dụ:

  1. 友達あっての楽しいパーティーだった。
    Đó là một bữa tiệc vui vẻ nhờ có sự có mặt của bạn bè.
  2. 家族あっての支え合いが大切だ。
    Sự giúp đỡ lẫn nhau trong gia đình là rất quan trọng.
  3. 健康あっての幸福だと思います。
    Tôi nghĩ rằng sức khỏe là nguồn hạnh phúc.
  4. 勉強あっての合格です。
    Đỗ đại học là nhờ vào việc học tập.
  5. 家族あっての安心感があります。
    Có cảm giác an tâm nhờ vào gia đình.
  6. 友情あっての信頼関係です。
    Mối quan hệ đáng tin cậy là nhờ vào tình bạn.
  7. 人々の努力あっての社会の発展です。
    Sự phát triển của xã hội là nhờ vào nỗ lực của mọi người.
  8. 経験あっての教訓を学びましょう。
    Hãy học từ những bài học nhờ vào kinh nghiệm.